Âm Nôm: cơ Tổng nét: 10 Bộ: nữ 女 (+7 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰女𦣞 Nét bút: フノ一一丨丨フ一丨フ Thương Hiệt: VSLL (女尸中中) Unicode: U+59EC Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ Âm Quan thoại: jī ㄐㄧ Âm Hàn: 희 Âm Quảng Đông: gei1