Có 1 kết quả:

hằng
Âm Nôm: hằng
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: VMAM (女一日一)
Unicode: U+59EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hằng
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ジョウ (jō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hang4

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

1/1

hằng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hằng nga