Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: áp
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: VOMR (女人一口)
Unicode: U+59F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ấp, hấp
Âm Pinyin: è , ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): あい (ai)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 14