Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hựu
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái: ⿰女有
Nét bút: フノ一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: VKB (女大月)
Unicode: U+59F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái: ⿰女有
Nét bút: フノ一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: VKB (女大月)
Unicode: U+59F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hỗ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): たぐ.う (tagu.u), なら.ぶ (nara.bu)
Âm Hàn: 유
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): たぐ.う (tagu.u), なら.ぶ (nara.bu)
Âm Hàn: 유
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0