Có 1 kết quả:
nghiên
Âm Nôm: nghiên
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái: ⿰女幵
Nét bút: フノ一一一ノ一一丨
Thương Hiệt: VMJJ (女一十十)
Unicode: U+59F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái: ⿰女幵
Nét bút: フノ一一一ノ一一丨
Thương Hiệt: VMJJ (女一十十)
Unicode: U+59F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiên
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケンゲン (ken gen)
Âm Nhật (kunyomi): うつくしい (utsukushii)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin4
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケンゲン (ken gen)
Âm Nhật (kunyomi): うつくしい (utsukushii)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghiên (đẹp); bách khoa tranh nghiên