Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: VJHP (女十竹心)
Unicode: U+59F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caa3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xá (đẹp rực rỡ); xá chi (không đáng kể)