Âm Nôm: xá Tổng nét: 9 Bộ: nữ 女 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰女宅 Nét bút: フノ一丶丶フノ一フ Thương Hiệt: VJHP (女十竹心) Unicode: U+59F9 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sá, xá Âm Quan thoại: chà ㄔㄚˋ Âm Hàn: 차 Âm Quảng Đông: caa3