Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: VNMU (女弓一山)
Unicode: U+59FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỷ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Quảng Đông: gwai2

Tự hình 2

Chữ gần giống 6