Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフノ丶フノ一
Thương Hiệt: IOV (戈人女)
Unicode: U+59FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): すがた (sugata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 3

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tư dung