Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái: ⿰女戎
Nét bút: フノ一一一ノフノ丶
Thương Hiệt: VIJ (女戈十)
Unicode: U+5A00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái: ⿰女戎
Nét bút: フノ一一一ノフノ丶
Thương Hiệt: VIJ (女戈十)
Unicode: U+5A00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tống, tung
Âm Quan thoại: sōng ㄙㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: sung1
Âm Quan thoại: sōng ㄙㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: sung1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0