Có 2 kết quả:

oaiuy
Âm Nôm: oai, uy
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一フノ一フノ丶
Thương Hiệt: IHMV (戈竹一女)
Unicode: U+5A01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oai, uy
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): おど.す (odo.su), おど.し (odo.shi), おど.かす (odo.kasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai1

Tự hình 4

Dị thể 2

1/2

oai

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ra oai

uy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

uy lực