Có 1 kết quả:
oa
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰女圭
Nét bút: フノ一一丨一一丨一
Thương Hiệt: VGG (女土土)
Unicode: U+5A03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa
Âm Pinyin: wá ㄨㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ア (a), アイ (ai), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 왜, 와
Âm Quảng Đông: waa1
Âm Pinyin: wá ㄨㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ア (a), アイ (ai), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 왜, 와
Âm Quảng Đông: waa1
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oa oa