Có 4 kết quả:
lu • lâu • lũ • lủ
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱米女
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: XFDV (重火木女)
Unicode: U+5A04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâu, lu
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ, lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu), ひ.く (hi.ku)
Âm Quảng Đông: lau4
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ, lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu), ひ.く (hi.ku)
Âm Quảng Đông: lau4
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lu (buộc trâu, tên họ)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâu (chuyện rắc rối)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lũ lượt
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lủ khủ lù khù (buồn ủ rũ)