Có 1 kết quả:

á
Âm Nôm: á
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: VMTC (女一廿金)
Unicode: U+5A05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: á
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ
Âm Quảng Đông: aa3

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

á

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nữ á (đàn bà còn trẻ)