Âm Nôm: á Tổng nét: 9 Bộ: nữ 女 (+6 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰女亚 Nét bút: フノ一一丨丨丶ノ一 Thương Hiệt: VMTC (女一廿金) Unicode: U+5A05 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: á Âm Quan thoại: yà ㄧㄚˋ Âm Quảng Đông: aa3