Có 1 kết quả:
sính
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女甹
Nét bút: フノ一丨フ一丨一一フ
Thương Hiệt: VLWS (女中田尸)
Unicode: U+5A09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phinh, sính
Âm Pinyin: pīng ㄆㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho)
Âm Hàn: 빙
Âm Quảng Đông: ping1
Âm Pinyin: pīng ㄆㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho)
Âm Hàn: 빙
Âm Quảng Đông: ping1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sính đình (nết na dịu dàng)