Có 2 kết quả:
lí • lý
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女里
Nét bút: フノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: VWG (女田土)
Unicode: U+5A0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lí, lý
Âm Pinyin: lǐ ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): あによめ (aniyome)
Âm Quảng Đông: lei5
Âm Pinyin: lǐ ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): あによめ (aniyome)
Âm Quảng Đông: lei5
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trục lí (chị em dâu)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trục lý (chị em dâu)