Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái: ⿱折女
Nét bút: 一丨一ノノ一丨フノ一
Thương Hiệt: QLV (手中女)
Unicode: U+5A0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái: ⿱折女
Nét bút: 一丨一ノノ一丨フノ一
Thương Hiệt: QLV (手中女)
Unicode: U+5A0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ここちよ.い (kokochiyo.i), よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Nhật (kunyomi): ここちよ.い (kokochiyo.i), よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Tự hình 2
Bình luận 0