Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
⿰女尨Nét bút:
フノ一一ノフノノノ丶Thương Hiệt: VIUH (女戈山竹)
Unicode:
U+5A0FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận