Có 3 kết quả:
vãi • vĩ • vỉ
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女尾
Nét bút: フノ一フ一ノノ一一フ
Thương Hiệt: VSHU (女尸竹山)
Unicode: U+5A13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vỉ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): すなお (sunao), したが.う (shitaga.u), うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): すなお (sunao), したが.う (shitaga.u), うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sãi vãi (sư nữ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vĩ (không biết mệt)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)