Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
⿰女克Nét bút:
フノ一一丨丨フ一ノフThương Hiệt: VJRU (女十口山)
Unicode:
U+5A14Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận