Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đình
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái: ⿰女廷
Nét bút: フノ一ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: VNKG (女弓大土)
Unicode: U+5A17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái: ⿰女廷
Nét bút: フノ一ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: VNKG (女弓大土)
Unicode: U+5A17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đĩnh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): すらりとしてみめよい (suraritoshitemimeyoi)
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): すらりとしてみめよい (suraritoshitemimeyoi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0