Có 3 kết quả:

nàngnươngnường
Âm Nôm: nàng, nương, nường
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: VIAV (女戈日女)
Unicode: U+5A18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nương
Âm Pinyin: niáng ㄋㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): むすめ (musume), こ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: noeng4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/3

nàng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nàng dâu

nương

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nương tử

nường

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nường (âm khác của nàng, nương): nõn nường, cô nàng, cô nương