Có 1 kết quả:
quyên
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女肙
Nét bút: フノ一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: VRB (女口月)
Unicode: U+5A1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyên
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ケン (ken)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: gyun1
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ケン (ken)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: gyun1
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thuyền quyên