Có 1 kết quả:
thần
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女辰
Nét bút: フノ一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: VMMV (女一一女)
Unicode: U+5A20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thần
Âm Quan thoại: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san1, zan3
Âm Quan thoại: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san1, zan3
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thần (thời kì mang thai)