Có 1 kết quả:

thần
Âm Nôm: thần
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: VMMV (女一一女)
Unicode: U+5A20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thần
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: san1, zan3

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thần

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thần (thời kì mang thai)