Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
⿰女志Nét bút:
フノ一一丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: VGP (女土心)
Unicode:
U+5A21Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận