Có 1 kết quả:
đệ
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女弟
Nét bút: フノ一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: VCNH (女金弓竹)
Unicode: U+5A23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đễ
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): いもうと (imōto), おば (oba)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: dai6, tai5
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): いもうと (imōto), おば (oba)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: dai6, tai5
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đệ (em gái chồng)