Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trangTổng nét: 10
Bộ:
nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
⿱壯女Nét bút:
フ丨一ノ一丨一フノ一Thương Hiệt: VGV (女土女)
Unicode:
U+5A24Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận