Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tầnTổng nét: 10
Bộ:
nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰女兵Nét bút:
フノ一ノ丨一丨一ノ丶Thương Hiệt: VOMC (女人一金)
Unicode:
U+5A26Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận