Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
⿰女旱Nét bút:
フノ一丨フ一一一一丨Thương Hiệt: VAMJ (女日一十)
Unicode:
U+5A28Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận