Có 1 kết quả:
vãn
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女免
Nét bút: フノ一ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: VNAU (女弓日山)
Unicode: U+5A29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miễn, phiền, vãn
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan5, min5
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan5, min5
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
uyển vãn (thuỳ mị)