Có 1 kết quả:

vãn
Âm Nôm: vãn
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: VNAU (女弓日山)
Unicode: U+5A29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miễn, phiền, vãn
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maan5, min5

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

vãn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uyển vãn (thuỳ mị)