Có 1 kết quả:

duyên
Âm Nôm: duyên
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: VNKM (女弓大一)
Unicode: U+5A2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin4

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/1

duyên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)