Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女矣
Nét bút: フノ一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: VIOK (女戈人大)
Unicode: U+5A2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女矣
Nét bút: フノ一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: VIOK (女戈人大)
Unicode: U+5A2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ai, hi, hy
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ, xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru), はした.め (hashita.me)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: aai1, ngaai1, oi1
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ, xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru), はした.め (hashita.me)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: aai1, ngaai1, oi1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0