Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tựTổng nét: 9
Bộ:
nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
⿰女似Nét bút:
フノ一ノ丨フ丶ノ丶Thương Hiệt: VOVO (女人女人)
Unicode:
U+5A30Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận