Có 1 kết quả:

nhàn
Âm Nôm: nhàn
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VLSD (女中尸木)
Unicode: U+5A34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhàn
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: haan4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

nhàn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhàn (được tập luyện kĩ)