Có 1 kết quả:

thú
Âm Nôm: thú
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶フノ一
Thương Hiệt: SEV (尸水女)
Unicode: U+5A36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thú
Âm Pinyin: ㄑㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): めと.る (meto.ru), めあわ.せる (meawa.seru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceoi2, ceoi3

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

thú

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giá thú