Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
⿰女垂Nét bút:
フノ一ノ一丨一丨丨一一Thương Hiệt: VHJM (女竹十一)
Unicode:
U+5A37Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận