Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: VTMC (女廿一金)
Unicode: U+5A38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khi, kỳ
Âm Pinyin: ㄑㄧ, ㄑㄧˊ
Âm Quảng Đông: hei1

Dị thể 1