Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一フ丶一フフ丶
Thương Hiệt: VNYI (女弓卜戈)
Unicode: U+5A39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0