Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: VEEE (女水水水)
Unicode: U+5A3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Chữ gần giống 5