Có 1 kết quả:
xướng
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女昌
Nét bút: フノ一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: VAA (女日日)
Unicode: U+5A3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xướng
Âm Quan thoại: chāng ㄔㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あそびめ (asobime)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng1
Âm Quan thoại: chāng ㄔㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あそびめ (asobime)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xướng kĩ (gái lầu xanh)