Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: a
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: NRV (弓口女)
Unicode: U+5A3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: a
Âm Pinyin: ē
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0