Có 1 kết quả:
a
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女阿
Nét bút: フノ一フ丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: VNLR (女弓中口)
Unicode: U+5A40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: a
Âm Pinyin: ē
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): あだ (ada), あだ.っぽい (ada.'poi), たおやか (taoyaka)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: o1, o2
Âm Pinyin: ē
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): あだ (ada), あだ.っぽい (ada.'poi), たおやか (taoyaka)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: o1, o2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dáng thướt tha