Có 5 kết quả:
lu • lâu • lũ • lủ • sau
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: LWLV (中田中女)
Unicode: U+5A41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâu, lũ
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ, lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu), ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau4
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ, lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu), ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau4
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lu (buộc trâu, tên họ)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lâu (chuyện rắc rối)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lũ lượt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lủ khủ lù khù (buồn ủ rũ)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trước sau, sau cùng, sau này