Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VPFD (女心火木)
Unicode: U+5A45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キク (kiku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): あざな (azana)
Âm Quảng Đông: guk1

Tự hình 1