Có 1 kết quả:
bà
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱波女
Nét bút: 丶丶一フノ丨フ丶フノ一
Thương Hiệt: EEV (水水女)
Unicode: U+5A46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bà
Âm Pinyin: pó ㄆㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): ばば (baba), ばあ (bā)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: po4
Âm Pinyin: pó ㄆㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): ばば (baba), ばあ (bā)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: po4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bà già