Có 2 kết quả:
uyển • uốn
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女宛
Nét bút: フノ一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: VJNU (女十弓山)
Unicode: U+5A49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uyển
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii), したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 완, 원
Âm Quảng Đông: jyun2
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii), したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 완, 원
Âm Quảng Đông: jyun2
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
uyển chuyển
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
uốn câu, uốn gối