Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
biểu
婊
Âm Nôm:
biểu
Tổng nét: 11
Bộ:
nữ 女
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
女
表
Nét bút:
フノ一一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: VQMV (女手一女)
Unicode:
U+5A4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
biểu
Âm Pinyin:
biǎo
ㄅㄧㄠˇ
Âm Quảng Đông:
biu2
Tự hình
2
Dị thể
1
脿
Không hiện chữ?
1
/1
biểu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)