Có 1 kết quả:

gả
Âm Nôm: gả
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: VKMR (女大一口)
Unicode: U+5A4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/1

gả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gả chồng, gả bán