Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: VHDV (女竹木女)
Unicode: U+5A51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oả, tuy
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wo2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1