Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phỉTổng nét: 11
Bộ:
nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
⿰女非Nét bút:
フノ一丨一一一丨一一一Thương Hiệt: VLMY (女中一卜)
Unicode:
U+5A54Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận