Có 1 kết quả:
tiệp
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女疌
Nét bút: フノ一一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VJLO (女十中人)
Unicode: U+5A55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiệp
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i)
Âm Quảng Đông: zit3, zit6
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i)
Âm Quảng Đông: zit3, zit6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiệp (chức quan phụ nữ trong cung)